***LĨNH VỰC ỨNG DỤNG***
Trang trí nội thất:
- Thường được sử dụng trong việc ốp tường, vách ngăn, trần nhà trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Sản phẩm gia dụng:
- Dùng trong các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, hoặc các sản phẩm đòi hỏi bề mặt sang trọng và dễ vệ sinh.
Thiết kế đồ nội thất cao cấp:
- Làm các bề mặt cho đồ nội thất văn phòng hoặc các sản phẩm trang trí như bàn, kệ.
Ứng dụng công nghiệp:
- Có thể sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp có yêu cầu thẩm mỹ, đồng thời tăng cường khả năng bảo vệ bề mặt.
Thông số kỹ thuật phổ biến:
1. Độ dày:
- Thông thường dao động từ 0.3 mm đến 1.2 mm, nhưng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
2. Chiều rộng:
- 600 mm đến 1250 mm là chiều rộng phổ biến, tuy nhiên, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
3. Loại lớp mạ:
Lớp phủ mạ kẽm thường từ 20 g/m² đến 275 g/m².
- Mạ nhôm kẽm (55% Al-Zn Coating):
Lớp phủ nhôm kẽm thường từ 50 g/m² đến 150 g/m².
4. Lớp sơn:
Độ dày lớp sơn từ 15 µm đến 30 µm.
Thường có độ dày khoảng 5 µm đến 10 µm.
Sử dụng lớp sơn đặc biệt tạo hiệu ứng vân nhung, giúp bảo vệ bề mặt thép và tăng khả năng chống trầy xước, ăn mòn.
5. Màu sắc:
- Tấm thép mạ màu vân nhung có thể được phủ các màu sắc như xám, đen, bạc hoặc các màu tùy chỉnh khác. Các màu sắc này được chọn sao cho phù hợp với thiết kế và yêu cầu thẩm mỹ của người sử dụng.
6. Kiểu hoa văn vân nhung:
Bề mặt có hiệu ứng nhung tạo cảm giác mềm mại và sang trọng, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
7. Khả năng chống ăn mòn và độ bền màu:
Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ lớp mạ bảo vệ và lớp sơn phủ chắc chắn.
Lớp sơn chất lượng cao giúp sản phẩm duy trì màu sắc lâu dài, không bị phai dưới tác động của ánh sáng mặt trời và các yếu tố môi trường.
8. Tính năng bảo vệ bề mặt:
- Khả năng chống trầy xước:
Bề mặt vân nhung giúp giảm thiểu trầy xước, bảo vệ tấm thép trong suốt quá trình sử dụng.